Chương trình giáo dục thể chất bậc tiểu học,Chương trình giáo dục thể chất bậc tiểu học: Mục tiêu và ý nghĩa

Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜: M峄 ti锚u v脿 媒 ngh末a

Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 l脿 m峄檛 ph岷 quan tr峄峮g trong h峄 th峄憂g gi谩o d峄 c峄 Vi峄噒 Nam,btigtnhgitch nh岷眒 ph谩t tri峄僴 th峄 ch岷, tr铆 tu峄 v脿 tinh th岷 cho h峄峜 sinh. M峄 ti锚u ch铆nh c峄 ch瓢啤ng tr矛nh n脿y l脿 gi煤p h峄峜 sinh h矛nh th脿nh th贸i quen s峄憂g l脿nh m岷h, ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, v脿 x芒y d峄眓g tinh th岷 t峄 tin, ki锚n c瓢峄漬g.

Nguy锚n t岷痗 v脿 ph瓢啤ng ph谩p gi岷g d岷

Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 膽瓢峄 x芒y d峄眓g d峄盿 tr锚n c谩c nguy锚n t岷痗 sau:

  • Nguy锚n t岷痗 to脿n di峄噉: Ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, tr铆 tu峄 v脿 tinh th岷 膽峄搉g th峄漣.

  • Nguy锚n t岷痗 ph霉 h峄: Ch瓢啤ng tr矛nh ph岷 ph霉 h峄 v峄沬 l峄゛ tu峄昳 v脿 kh岷 n膬ng c峄 h峄峜 sinh.

  • Nguy锚n t岷痗 t峄 nhi锚n: D峄盿 v脿o m么i tr瓢峄漬g t峄 nhi锚n 膽峄 t峄 ch峄ヽ c谩c ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷.

  • Nguy锚n t岷痗 khoa h峄峜: S峄 d峄g c谩c ph瓢啤ng ph谩p gi岷g d岷 khoa h峄峜, hi峄噓 qu岷?

M么n h峄峜 v脿 n峄檌 dung gi岷g d岷

Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 bao g峄搈 c谩c m么n h峄峜 ch铆nh sau:

M么n h峄峜M么 t岷Ⅻ/th>
Th峄 d峄膼脿o t岷 k峄 n膬ng th峄 l峄眂 c啤 b岷, ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, v脿 h矛nh th脿nh th贸i quen s峄憂g l脿nh m岷h.
Th峄 h矛nhGi谩o d峄 v峄 ki岷縩 th峄ヽ th峄 h矛nh, k峄 n膬ng th峄 l峄眂, v脿 c谩ch duy tr矛 s峄ヽ kh峄廵.
Th峄 thaoGi谩o d峄 v峄 c谩c m么n th峄 thao ph峄 bi岷縩, k峄 n膬ng thi 膽岷, v脿 tinh th岷 膽峄搉g 膽峄檌.
Th峄 d峄 th峄 h矛nhPh谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, k峄 n膬ng th峄 h矛nh, v脿 duy tr矛 s峄ヽ kh峄廵.

Ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 trong tr瓢峄漬g h峄峜

Trong ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷, c谩c ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ theo c谩c h矛nh th峄ヽ sau:

  • Ho岷 膽峄檔g th峄 d峄 h脿ng ng脿y: Th峄眂 hi峄噉 c谩c b脿i t岷璸 th峄 d峄 v脿o bu峄昳 s谩ng v脿 bu峄昳 tr瓢a.

  • Ho岷 膽峄檔g th峄 thao ngo岷 kh贸a: T峄 ch峄ヽ c谩c ho岷 膽峄檔g th峄 thao v脿o cu峄慽 tu岷 v脿 c谩c d峄媝 l峄? t岷縯.

  • Ho岷 膽峄檔g th峄 thao trong tr瓢峄漬g: T峄 ch峄ヽ c谩c cu峄檆 thi th峄 thao trong tr瓢峄漬g, nh瓢 thi ch岷, thi b贸ng 膽谩, thi c岷 l么ng, v.v.

膼谩nh gi谩 v脿 ki峄僲 tra

膼峄 膽谩nh gi谩 k岷縯 qu岷 h峄峜 t岷璸 c峄 h峄峜 sinh, gi谩o vi锚n s岷 s峄 d峄g c谩c ph瓢啤ng ph谩p sau:

  • 膼谩nh gi谩 膽峄媙h k峄产 膼谩nh gi谩 th峄 l峄眂, k峄 n膬ng th峄 d峄, v脿 tinh th岷 c峄 h峄峜 sinh h脿ng th谩ng.

  • 膼谩nh gi谩 cu峄慽 kh贸a: 膼谩nh gi谩 k岷縯 qu岷 h峄峜 t岷璸 c峄 h峄峜 sinh sau m峄檛 h峄峜 k峄 ho岷穋 m峄檛 n膬m h峄峜.

  • 膼谩nh gi谩 t峄 膽谩nh gi谩: H峄峜 sinh t峄 膽谩nh gi谩 v峄 th峄 l峄眂, k峄 n膬ng th峄 d峄, v脿 tinh th岷 c峄 m矛nh.

脻 ngh末a v脿 hi峄噓 qu岷 c峄 ch瓢啤ng tr矛nh

Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 mang l岷 nhi峄乽 l峄 铆ch quan tr峄峮g:

  • Ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂: H峄峜 sinh 膽瓢峄 ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, t膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ kh峄廵, v脿 ph貌ng ng峄玜 c谩c b峄噉h t岷璽.

  • Ph谩t tri峄僴 tr铆 tu峄嗿 Ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 gi煤p c岷 thi峄噉 tr铆 nh峄

xã hội
上一篇:Hình ảnh lịch thi đấu vừa qua của Ligue 1,Giới thiệu về Hình ảnh lịch thi đấu vừa qua của Ligue 1
下一篇:Sơ đồ lịch thi đấu của Paris Ligue 1,Giới thiệu về Paris Ligue 1