Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam là một trong những đội tuyển bóng đá mạnh nhất khu vực Đông Nam Á. Đội tuyển này đã có những thành tựu đáng kể trong lịch sử,độituyểnbóngđáviệtnamvsindonesiaĐộituyểnbóngđáViệ đặc biệt là trong khuôn khổ các giải đấu khu vực và châu Á.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam được thành lập vào năm 1954, sau khi Việt Nam giành độc lập từ Pháp. Ban đầu, đội tuyển chỉ tham gia các giải đấu trong nước và khu vực. Tuy nhiên, với sự phát triển của bóng đá Việt Nam, đội tuyển đã dần tham gia nhiều giải đấu quốc tế hơn.
Đội hình hiện tại của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam bao gồm nhiều cầu thủ trẻ tài năng và kinh nghiệm. Dưới đây là danh sách một số cầu thủ nổi bật:
Tên cầu thủ | Chiều cao | Chiều dài chân | Đội bóng hiện tại |
---|---|---|---|
Nguyễn Quang Hải | 1m75 | 1m85 | CLB Hà Nội |
Phạm Minh Vũ | 1m80 | 1m90 | CLB Thanh Hóa |
Nguyễn Văn Toàn | 1m75 | 1m85 | CLB TP.HCM |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia là một trong những đối thủ truyền kiếp của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Hai đội đã gặp nhau nhiều lần trong các giải đấu khu vực và châu Á.
Trong lịch sử đối đầu, đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam và Indonesia đã có 10 trận gặp nhau. Dưới đây là kết quả các trận đấu:
Trận đấu | Đội tuyển Việt Nam | Đội tuyển Indonesia | Kết quả |
---|---|---|---|
1996 | 2-1 | Indonesia | Đội tuyển Việt Nam thắng |
2000 | 1-1 | Indonesia | Hòa |
2004 | 1-1 | Indonesia | Hòa |
2008 | 2-1 | Indonesia | Đội tuyển Việt Nam thắng |
2012 | 1-1 | Indonesia | Hòa |
2016 | 1-1 | Indonesia | Hòa |
2020 | 2-1 | Indonesia | Đội tuyển Việt Nam thắng |
2022 | 1-1 | Indonesia | Hòa |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt
Ligue 1 nữ là một trong những giải bóng đá nữ hàng đầu tại Pháp, thu hút sự quan tâm của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu của giải này, bao gồm thông tin về các đội tham gia, lịch thi đấu cụ thể và những thông tin thú vị khác.
Ligue 1 nữ có sự tham gia của 12 đội bóng đến từ khắp nơi trên đất Pháp. Dưới đây là danh sách các đội tham gia giải đấu này:
STT | Tên đội bóng |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Lyon |
3 | Bordeaux |
4 | Montpellier |
5 | Nice |
6 | Marseille |
7 | Bordeaux B |
8 | Montpellier HSC |
9 | Nice HSC |
10 | Marseille HSC |
11 | Bordeaux HSC |
12 | Montpellier HSC |
Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |